Có 2 kết quả:
所发现 suǒ fā xiàn ㄙㄨㄛˇ ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ • 所發現 suǒ fā xiàn ㄙㄨㄛˇ ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discovered
(2) what one discovers
(2) what one discovers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discovered
(2) what one discovers
(2) what one discovers
Bình luận 0