Có 2 kết quả:

所发现 suǒ fā xiàn ㄙㄨㄛˇ ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ所發現 suǒ fā xiàn ㄙㄨㄛˇ ㄈㄚ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) discovered
(2) what one discovers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) discovered
(2) what one discovers

Bình luận 0